Có 1 kết quả:
努出 nǔ chū ㄋㄨˇ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extend
(2) to push out (hands as a gesture)
(3) to pout (i.e. push out lips)
(2) to push out (hands as a gesture)
(3) to pout (i.e. push out lips)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0