Có 1 kết quả:

努出 nǔ chū ㄋㄨˇ ㄔㄨ

1/1

nǔ chū ㄋㄨˇ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to extend
(2) to push out (hands as a gesture)
(3) to pout (i.e. push out lips)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0